Có 2 kết quả:
打印服务器 dǎ yìn fú wù qì ㄉㄚˇ ㄧㄣˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ • 打印服務器 dǎ yìn fú wù qì ㄉㄚˇ ㄧㄣˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ
dǎ yìn fú wù qì ㄉㄚˇ ㄧㄣˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
print server
Bình luận 0
dǎ yìn fú wù qì ㄉㄚˇ ㄧㄣˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
print server
Bình luận 0